Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai rõ
- state clearly
* Từ tham khảo/words other:
-
không đau
-
không đâu
-
không đầu
-
không đậu
-
không đau buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai rõ
* Từ tham khảo/words other:
- không đau
- không đâu
- không đầu
- không đậu
- không đau buồn