Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lây trực tiếp
- direct contagion
* Từ tham khảo/words other:
-
đay buộc
-
dây buộc chân
-
dây buộc chó săn
-
dây buộc đầu roi
-
dây buộc ở đầu roi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lây trực tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- đay buộc
- dây buộc chân
- dây buộc chó săn
- dây buộc đầu roi
- dây buộc ở đầu roi