quẹo | * verb - to turn =quẹo tay trái+to turn to the left to distort =bị đánh quẹo tay+to be beaten and get an arm distorted |
quẹo | * dtừ|- make a turn, deviate, turn aside, swerve, twine round, twistround, turn round, go or wind round|= quẹo tay trái to turn to the left|- to distort|= bị đánh quẹo tay to be beaten and get an arm distorted |
* Từ tham khảo/words other:
- chim ó biển
- chim ó butêo
- chim ở nước
- chim ó xanh
- chim ôtit