queo | * adj - Bent; twisted =đoạn tre queo+a bent bamboo pipe distorited =bẻ queo câu chuyện+to distort a story |
queo | * ttừ|- bent; twisted; crooked; sinuous; winding; meandering; shrivelled; shrunken|= đoạn tre queo a bent bamboo pipe|- distorited|= bẻ queo câu chuyện to distort a story |
* Từ tham khảo/words other:
- chim non
- chim non mới ra ràng
- chim nuôi
- chim ó
- chim ó biển