Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chim non mới ra ràng
* dtừ|- fledgeling
* Từ tham khảo/words other:
-
người thời lưu
-
người thôi miên
-
người thổi phì phì
-
người thổi phồng
-
người thổi sáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chim non mới ra ràng
* Từ tham khảo/words other:
- người thời lưu
- người thôi miên
- người thổi phì phì
- người thổi phồng
- người thổi sáo