Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai sanh
* verb
- to notify a birth
=giấy khai sanh+birth certificate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai sanh
* đtừ|- to notify a birth|= giấy khai sanh birth certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mòi cơm
-
cá mòi dầu
-
cá mòi muối sấy khô hun khói
-
cá mới nở
-
cá móp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai sanh
* Từ tham khảo/words other:
- cá mòi cơm
- cá mòi dầu
- cá mòi muối sấy khô hun khói
- cá mới nở
- cá móp