Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai sơn
- To develop, to utilize the highland or the difficult region
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai sơn
- cut a road through a mountain 1
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mòi muối sấy khô hun khói
-
cá mới nở
-
cá móp
-
cá moruy
-
cá mú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai sơn
* Từ tham khảo/words other:
- cá mòi muối sấy khô hun khói
- cá mới nở
- cá móp
- cá moruy
- cá mú