Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùn
* adj
- Blunt; blunt pointed
=dao cùn+A blunt knife,
-Worn-out
=chổi cùn+A worn out broom
-Stubbled;Rusty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cùn
* ttừ|- blunt; blunt; pointed|= dao cùn a blunt knife,|- worn-out|= chổi cùn a worn out broom|- stubbled; rusty
* Từ tham khảo/words other:
-
bát binh
-
bất bình
-
bất bình đẳng
-
bất bình thường
-
bát bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùn
* Từ tham khảo/words other:
- bát binh
- bất bình
- bất bình đẳng
- bất bình thường
- bát bộ