Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất bình đẳng
* adj
- Unequal
=hiệp ước bất bình đẳng+an unequal treaty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất bình đẳng
- unequal|= một hiệp ước bất bình đẳng an unequal treaty|- injustice; inequality|= bất bình đẳng xã hội social inequality
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh hồng
-
ánh hồng ban chiều
-
ánh hồng lúc bình minh
-
anh hùng
-
anh hùng ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất bình đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- ánh hồng
- ánh hồng ban chiều
- ánh hồng lúc bình minh
- anh hùng
- anh hùng ca