Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hùng ca
* noun
- Epic, saga
=lịch sử Việt Nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt+Vietnamese history is a quite immortal epic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh hùng ca
- epic|= lịch sử việt nam quả là một anh hùng ca bất diệt vietnamese history is a quite immortal epic
* Từ tham khảo/words other:
-
ai cũng vì bản thân mình
-
ai đấy
-
ai dè
-
ai đến cũng tiếp đãi
-
ai đến trước được phục vụ trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hùng ca
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy
- ai dè
- ai đến cũng tiếp đãi
- ai đến trước được phục vụ trước