bất bình | * adj - như bất bằng -Dissatisfied with, discontented with =bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang+his discontent exploded into a thunderous anger |
bất bình | - dissatisfied; discontented; displeased|= bất bình nổi trận đùng đùng sấm vang his discontent exploded into a thunderous anger |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hóa
- ánh hồng
- ánh hồng ban chiều
- ánh hồng lúc bình minh
- anh hùng