Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất bình thường
- unusual; abnormal
* Từ tham khảo/words other:
-
lời mào đầu
-
lồi mắt
-
lỗi máy tính
-
lối mệnh lệnh
-
lời mệnh lệnh không nói nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất bình thường
* Từ tham khảo/words other:
- lời mào đầu
- lồi mắt
- lỗi máy tính
- lối mệnh lệnh
- lời mệnh lệnh không nói nữa