Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn ảnh
- to be photogenic; to photograph well; to take a good photograph|= mặt cô ta rất ăn ảnh she has a photogenic face
* Từ tham khảo/words other:
-
để ngỏ
-
đế ngoài
-
để ngổn ngang
-
đệ ngũ
-
đê ngự hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- để ngỏ
- đế ngoài
- để ngổn ngang
- đệ ngũ
- đê ngự hàn