Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cộng đồng xã hội
- social community|= loại bọn khủng bố ra khỏi cộng đồng xã hội to eliminate terrorists from social community
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng túi váy
-
miếng vá
-
miếng vải can
-
miếng vải chấp mảnh
-
miếng vải đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cộng đồng xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- miệng túi váy
- miếng vá
- miếng vải can
- miếng vải chấp mảnh
- miếng vải đệm