Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợi
- The twelfth Earthly Branch (symbolized by the pig)
=Giờ hợi+Time from 21 to 23 p.m
=Tuổi hợi+Born in the year of the pig
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hợi
- (tử vi) pig|= giờ hợi time from 21 to 23 pm|= tuổi hợi born in the year of the pig
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi học lâm sàng
-
buổi hội họp đông đúc
-
buổi hội họp ở ngoài trời
-
buổi hội họp tế lễ
-
buổi hội họp toàn đàn ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợi
* Từ tham khảo/words other:
- buổi học lâm sàng
- buổi hội họp đông đúc
- buổi hội họp ở ngoài trời
- buổi hội họp tế lễ
- buổi hội họp toàn đàn ông