Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi âm
* verb
- to reply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi âm
- to write back; to answer; to reply|= ráng hồi âm càng sớm càng tốt! try to reply as soon as possible!; try to write back as soon as possible!
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng trên
-
bụng trống
-
bụng xấu
-
bung xung
-
bụng xụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi âm
* Từ tham khảo/words other:
- bụng trên
- bụng trống
- bụng xấu
- bung xung
- bụng xụng