bung xung | * noun - Stooge, scapegoat =đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười+to act as a stooge and expose oneself to public ridicule |
bung xung | - to act as a fall-guy/scapegoat/stooge|= đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười to act as a stooge and expose oneself to public ridicule |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch huyết
- bạch huyết cầu
- bách kế
- bạch khế
- bách khoa