Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch khế
- paper signed in blank
* Từ tham khảo/words other:
-
lên tầng trên
-
lên tàu
-
lên thác xuống ghềnh
-
lên thẳng
-
lén theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch khế
* Từ tham khảo/words other:
- lên tầng trên
- lên tàu
- lên thác xuống ghềnh
- lên thẳng
- lén theo