điều vinh dự | - privilege; honour|= sự hiện diện của quý vị là điều vinh dự cho gia đình chúng tôi you honour our families with your presence|= được làm đối tác với ngài thật là một điều vinh dự lớn lao! it was a great privilege to do business with you! |
* Từ tham khảo/words other:
- vật hữu hình
- vật ít dẫn điện
- vật ít giá trị
- vật kèm theo
- vật kéo