bách khoa | * adj - Encyclopaedic; polytechnic =kiến thức bách khoa+encyclopaedic knowledge =khối óc bách khoa+encyclopaedic brain =từ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạc+encyclopedia of music =trường đại học bách khoa+a polytechnic (college) =trường bách nghệ+a technical school (under the French) |
bách khoa | - encyclopaedic|= kiến thức bách khoa universal/encyclopaedic knowledge|= khối óc bách khoa encyclopaedic brain |
* Từ tham khảo/words other:
- ân ái
- ăn ảnh
- an ba ni
- an bài
- ăn bám