hỡi | - Dear, my dear (used to address an equal or inferior) =Hỡi đồng bào!+Dear fellow-countrymen! =Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)+My dear young lady who is scooping up water on the road-side! -Oh. ="Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! " (Nguyễn Du)+Who will understand you, oh, my poor heart! |
hỡi | - dear, my dear (used to address an equal or inferior)|= hỡi đồng bào! dear fellow-countrymen!|= hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao) my dear young lady who is scooping up water on the road-side!|- oh|= ' lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! ' (nguyễn du) who will understand you, oh, my poor heart! |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hoàng hôn
- buổi học
- buổi học lâm sàng
- buổi hội họp đông đúc
- buổi hội họp ở ngoài trời