Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hởi
- Satisfy
=Như thế thật là hởi lòng+That is very satisfactory; that is to one's liking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hởi
- satisfy|= như thế thật là hởi lòng that is very satisfactory; that is to one's liking
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi hòa nhạc thính phòng
-
buổi hoàng hôn
-
buổi học
-
buổi học lâm sàng
-
buổi hội họp đông đúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hởi
* Từ tham khảo/words other:
- buổi hòa nhạc thính phòng
- buổi hoàng hôn
- buổi học
- buổi học lâm sàng
- buổi hội họp đông đúc