Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có chạm khắc trên mặt
* ttừ|- intagliated
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng không chịu được
-
nông lâm
-
nóng lạnh
-
nóng lên
-
nông lịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có chạm khắc trên mặt
* Từ tham khảo/words other:
- nóng không chịu được
- nông lâm
- nóng lạnh
- nóng lên
- nông lịch