Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ
* verb
- to vomit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thổ
* đtừ|- to vomit; throw up; prostitute|= thổ huyết a vomiting blood|= nhà thổ prostitute, brothel, house of prostituiion|* dtừ|- minority people in north vietnam; earth, land, ground|= hạ thổ bury under the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc mừng cái gì
-
chúc mừng giáng sinh
-
chúc mừng năm mới
-
chúc mừng sinh nhật
-
chức năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ
* Từ tham khảo/words other:
- chúc mừng cái gì
- chúc mừng giáng sinh
- chúc mừng năm mới
- chúc mừng sinh nhật
- chức năng