thọ | * verb - to live long, to live to be |
thọ | - to be long-lived; to make old bones|= ông ngoại cô ấy sống rất thọ her maternal grandfather lived to a great age|= ông ấy thọ bảy mươi tuổi he died when he was 70 years old; he died in his seventieth year |
* Từ tham khảo/words other:
- chức chủ bút
- chức chủ tịch
- chức chủ tịch hạ nghị viện
- chức công chứng viên
- chức công trình sư