Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thô
* adj
- coarse, husky; crude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thô
* ttừ|- coarse, husky; crude; rough, coarse, rude gross|= nhận định thô coarse/rude remark|= bàn tay thô horny/hardened hands
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc mạnh khỏe sống lâu
-
chúc may mắn
-
chức mục sư
-
chúc mừng
-
chúc mừng cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thô
* Từ tham khảo/words other:
- chúc mạnh khỏe sống lâu
- chúc may mắn
- chức mục sư
- chúc mừng
- chúc mừng cái gì