thơ | * noun - poetry; verse |
thơ | - verse; poetry|= thơ tự do free verse|= những dòng thơ lines of poetry/verse|- young; youthful; infantile|= phổ vào đàn ấy những ngày còn thơ i wrote it for the lute when i was young|- letter|- (nói chung) mail, correspondence |
* Từ tham khảo/words other:
- chức tam hùng
- chức tăng lữ
- chúc tết
- chức thanh tra
- chức thầy giáo