Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cặp mạch
- như cặp nhiệt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cặp mạch
- như cặp nhiệt|= cái cặp mạch thermometer
* Từ tham khảo/words other:
-
bán độ
-
bán đợ
-
bản đồ
-
bắn dò
-
bán đổ bán tháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cặp mạch
* Từ tham khảo/words other:
- bán độ
- bán đợ
- bản đồ
- bắn dò
- bán đổ bán tháo