bản đồ | * noun - Map =bản đồ địa lý+a geographical map =bản đồ thế giới+a world map =tìm một địa điểm trên bản đồ+to find a place on the map =bản đồ đường sá thành phố Saigon+the road-map of Saigon City =bản đồ hành chánh của một huyện+the administrative map of a rural district |
bản đồ | - map; plan; chart|= tìm một địa điểm trên bản đồ to find a place on the map|= mời quý vị xem bản đồ đường sá thành phố hồ chí minh please read the street map of ho chi minh city; please read the roadmap of ho chi minh city |
* Từ tham khảo/words other:
- ân khoa
- ăn khỏe
- ăn khỏe hơn
- ăn không
- ăn không ngồi rồi