ăn không ngồi rồi | - to eat the bread of idleness; to have time on one's hands/time to kill; to live in idleness; to live a life of leisure; to be at a loose end; to be a layabout/do-nothing|= ăn không ngồi rồi, mấy cũng hết in idleness, no wealth is inexhaustible|= tầng lớp ăn không ngồi rồi trong xã hội cũ the leisured class in the old society |
* Từ tham khảo/words other:
- đi với
- đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy
- đi vội vàng
- đi vòng
- đi vòng để qui định ranh giới