Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ân khoa
- (exceptional session of examination in feudal time held on a specific occasion) special examination
* Từ tham khảo/words other:
-
người sắp thế cờ
-
người sắp xếp
-
người sắp xếp qua loa đại khái
-
người sắp xếp theo cỡ to nhỏ
-
người sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ân khoa
* Từ tham khảo/words other:
- người sắp thế cờ
- người sắp xếp
- người sắp xếp qua loa đại khái
- người sắp xếp theo cỡ to nhỏ
- người sau