Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ân khoa
- (exceptional session of examination in feudal time held on a specific occasion) special examination
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt động sôi nổi và ồn ào
-
hoạt động tích cực
-
hoạt động tình báo
-
hoạt động tình dục trước khi giao hợp
-
hoạt động trong đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ân khoa
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt động sôi nổi và ồn ào
- hoạt động tích cực
- hoạt động tình báo
- hoạt động tình dục trước khi giao hợp
- hoạt động trong đó