Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn dò
- creeping adjustment
* Từ tham khảo/words other:
-
làm điếm
-
làm diềm bằng vải xếp nếp
-
làm điệu
-
lắm điều
-
làm điệu bằng điệu bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn dò
* Từ tham khảo/words other:
- làm điếm
- làm diềm bằng vải xếp nếp
- làm điệu
- lắm điều
- làm điệu bằng điệu bộ