Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đổ bán tháo
- to sacrifice; to bargain away; to barter away
* Từ tham khảo/words other:
-
trưng
-
trừng
-
trứng
-
trùng âm
-
trứng bác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đổ bán tháo
* Từ tham khảo/words other:
- trưng
- trừng
- trứng
- trùng âm
- trứng bác