Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bù đắp lại
* thngữ|- to make good one's promise
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền thông
-
truyền thống
-
truyền thống bất khuất
-
truyền thông đại chúng
-
truyền thống dân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bù đắp lại
* Từ tham khảo/words other:
- truyền thông
- truyền thống
- truyền thống bất khuất
- truyền thông đại chúng
- truyền thống dân gian