Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhăm
- Five (coming after twenty, thirtỵ..)
=Hai mươi nhăm tuổi Twenty-five years of age, twenty-five years old
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhăm
- five (coming after twenty, thirty...)|= hai mươi nhăm twenty five
* Từ tham khảo/words other:
-
chai rượu bỏ túi
-
chai sạn
-
chai sữa
-
chải tóc
-
chai yên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhăm
* Từ tham khảo/words other:
- chai rượu bỏ túi
- chai sạn
- chai sữa
- chải tóc
- chai yên