Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chai sữa
* dtừ|- feeding bottle; bottle of milk
* Từ tham khảo/words other:
-
người quá mê đạo
-
người quá nệ kinh viện
-
người quá nệ lễ nghi
-
người quá nệ tập tục
-
người quá nệ về cách dùng từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chai sữa
* Từ tham khảo/words other:
- người quá mê đạo
- người quá nệ kinh viện
- người quá nệ lễ nghi
- người quá nệ tập tục
- người quá nệ về cách dùng từ