Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chải tóc
- to comb one's hair; to brush one's hair; to give one's hair a brush|= nàng chải tóc sang một bên/ngược ra đằng sau she combs her hair back/to the side
* Từ tham khảo/words other:
-
người viết tiểu sử liệt sĩ
-
người viết tiểu sử người chết
-
người viết tiểu thuyết
-
người viết tốc ký
-
người viết truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chải tóc
* Từ tham khảo/words other:
- người viết tiểu sử liệt sĩ
- người viết tiểu sử người chết
- người viết tiểu thuyết
- người viết tốc ký
- người viết truyện