Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chai sạn
- harden; unfeeling, callous; scarred|= con tim trở thành chai sạn grow callouses on one's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
phương châm công tác
-
phương châm xử thế
-
phường chèo
-
phương chi
-
phương cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chai sạn
* Từ tham khảo/words other:
- phương châm công tác
- phương châm xử thế
- phường chèo
- phương chi
- phương cường