nhẩm | - revise silently, try to memorize =Nhẩm bài học+To try to memorize one's lesson -Whisper, say under one's breath =Học nhẩm bài cho khỏi ồn+To learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise. -(thông tục) Pocket =Nhắm mắt món tiền lời của ai+to pocket someone's profit |
nhẩm | - (học nhẩm bài) to learn one's lesson under one's breath|= học nhẩm bài cho khỏi ồn to learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise|- (thông tục) to pocket|= nhẩm mất món tiền lời của ai to pocket someone's profit |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm cữ
- châm cứu
- chấm đất
- châm dầu vào lửa
- chạm đến