châm cứu | - Acupuncture and ignipuncture; acupuncture =điều trị bằng châm cứu+to treat by acupuncture (and ignipuncture) |
châm cứu | - acupuncture|= chuyên gia châm cứu acupuncturist|= châm cứu cho một bệnh nhân lớn tuổi to acupuncture an old patient |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin khẩn
- bản tin ở đài
- bản tin phân phát đi
- bản tin thời sự
- bản tin thời tiết