Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấm
- Gnaw at
=Gián nhấm bìa sách+A book cover gnawed at by cockroaches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhấm
- to gnaw at...|= gián nhấm bìa sách a book cover gnawed at by cockroaches
* Từ tham khảo/words other:
-
châm cứu
-
chấm đất
-
châm dầu vào lửa
-
chạm đến
-
chấm đen ở đầu bàn bi-a
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấm
* Từ tham khảo/words other:
- châm cứu
- chấm đất
- châm dầu vào lửa
- chạm đến
- chấm đen ở đầu bàn bi-a