nhằm | * verb - to fall =lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật+Christmas falls on a Sunday |
nhằm | * đtừ|- to fall|= lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật christmas falls on a sunday|- aim (at); (also fig) drive (at)|= nhằm súng vào ai aim/level a rifle|- designed; just, exactly, precisely; in order (to)|= nhẳm củng cố hòa bình with a view to consolidate peace |
* Từ tham khảo/words other:
- chải tóc
- chai yên
- chàm
- chám
- chạm