chàm | * noun -anil, Indigo plant -Eczema |
chàm | * dtừ|- (chàm) champa; cham; indigo plant; eczema; indigo, dark-blue; indigo dye|= áo chàm an indigo dress|= nhuộm (màu) chàm to dye indigo|- children 's skin eruption|= vết chàm naevus|* đtừ|- to tattoo|= người thủy thủ có hình cái thuyền chàm vào cánh tay the sailor had a ship tattoed on his arm |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn pháo
- bắn pháo hoa
- bần phạp
- ban phát
- bần phạt