Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn pháo hoa
- to let off fireworks
* Từ tham khảo/words other:
-
thuê bao
-
thuế bảo hộ hàng nội địa
-
thuế bến
-
thuế biển
-
thuế biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn pháo hoa
* Từ tham khảo/words other:
- thuê bao
- thuế bảo hộ hàng nội địa
- thuế bến
- thuế biển
- thuế biểu