Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm mắt nói liều
- to talk nonsense; to speak at random
* Từ tham khảo/words other:
-
lùng thùng
-
lụng thụng
-
lững thững
-
lưng trời
-
lưng tròng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm mắt nói liều
* Từ tham khảo/words other:
- lùng thùng
- lụng thụng
- lững thững
- lưng trời
- lưng tròng