chạm | * verb - To touch =tay cầu thủ chạm vào quả bóng+the player's hand touched the ball =chân chạm đất+his feet touched ground -To encounter =chạm địch+to encounter the enemy =chạm một người lạ mặt trong rừng+to encounter a stranger in the wood -To hurt =chạm đến danh dự+to hurt someone's honour =chạm quyền lợi ai+to hurt someone's interests -To carve |
chạm | * đtừ|- to touch; collide; clink|= tay cầu thủ chạm vào quả bóng the player's hand touched the ball|= chân chạm đất his feet touched ground|- to encounter|= chạm địch to encounter the enemy|= chạm một người lạ mặt trong rừng to encounter a stranger in the wood|- to hurt|= chạm đến danh dự to hurt someone's honour|= chạm quyền lợi ai to hurt someone's interests|- to carve|= tủ chè chạm a carved cupboard|= chạm rồng trổ phượng with dragons and phenixes carved on it|- run into|= lễ chạm ngõ preengagement ceremony|= chạm trán confront |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn pháo hoa
- bần phạp
- ban phát
- bần phạt
- bắn phát một