Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ trưởng tài chính
- secretary of the treasury; chancellor of the exchequer; minister of finance
* Từ tham khảo/words other:
-
thác vọng
-
thạc vọng
-
thác xiết
-
thách
-
thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ trưởng tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- thác vọng
- thạc vọng
- thác xiết
- thách
- thạch