Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học gạo để thi
* nđtừ|- cram|* thngữ|- to cram for an examination
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi hẹn gặp
-
nơi hẹn hò
-
nơi hẻo lánh
-
nói hết
-
nói hết điều gì ra không để bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học gạo để thi
* Từ tham khảo/words other:
- nơi hẹn gặp
- nơi hẹn hò
- nơi hẻo lánh
- nói hết
- nói hết điều gì ra không để bụng