học giả | * noun - scholar; learned man; litery man =anh ta là một học giả uyên thâm+He is no mean scholar |
học giả | - scholar; pandit; pundit; polymath; polyhistor|= tuy nhiên, các học giả hầu như nhất trí với nhau rằng quyển sách này là công trình của nhiều tác giả however, scholars agree almost unanimously that this book is the work of many authors |
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ khắc nung
- bức vẽ mực đen
- bức vẽ nguệch ngọac
- bức vẽ phác
- bức vẽ phấn màu